Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:05 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,963.79 23.62 | 16,049.23 17.29 | 16,624.10 -8.46 |
Đô la Canada | CAD | 18,024 26.96 | 18,121 15.40 | 18,724 29.23 |
Euro | EUR | 26,403 -18.31 | 26,533 -15.32 | 27,605 72.29 |
Yên Nhật | JPY | 160.33 0.38 | 161.31 0.00 | 168.05 0.29 |
Đô la Singapore | SGD | 18,222 -8.82 | 18,322 -3.69 | 18,932 25.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,355 -36.39 | 27,458 -43.77 | 28,279 27.27 |
Bảng Anh | GBP | 30,986 -39.90 | 31,165 -17.16 | 32,107 -20.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.05 0.33 | 17.53 0.02 | 19.73 0.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,770.50 23.00 | 14,795.25 12.25 | 15,292.50 23.00 |
Bạc Thái | THB | 644.05 7.09 | 674.31 5.26 | 711.78 -3.87 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,456.73 14.65 | 3,579.97 23.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,541.03 21.01 | 3,693.72 6.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.05 -27.98 | 2,353.99 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,257.22 -33.59 | 2,372.78 1.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam